Đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland, 01h00 ngày 16/5
Kết quả Brondby IF vs Nordsjaelland
Đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland
Phong độ Brondby IF gần đây
Phong độ Nordsjaelland gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Brondby IF vs Nordsjaelland
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland trước đây
-
28/04/2024Nordsjaelland1 - 1Brondby IF0 - 1D
-
30/10/2023Brondby IF2 - 1Nordsjaelland1 - 1W
-
06/08/2023Nordsjaelland3 - 1Brondby IF0 - 1L
-
29/05/2023Brondby IF5 - 1Nordsjaelland2 - 0W
-
10/04/2023Nordsjaelland2 - 1Brondby IF2 - 0L
-
19/03/2023Nordsjaelland2 - 1Brondby IF0 - 1L
-
24/07/2022Brondby IF1 - 3Nordsjaelland0 - 1L
-
20/02/2022Nordsjaelland0 - 2Brondby IF0 - 0W
-
14/08/2021Brondby IF0 - 1Nordsjaelland0 - 0L
-
24/05/2021Brondby IF2 - 0Nordsjaelland1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby IF (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Brondby IF (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brondby IF và Nordsjaelland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 37 | H T T H T B |
2 | Randers FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 35 | T T H H B H |
3 | Lyngby | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 32 | H H B H T T |
4 | Vejle | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 30 | H B B H T T |
5 | Odense BK | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 26 | H B H B B B |
6 | Hvidovre IF | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 19 | B H T T B H |
Cập nhật: