Đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland, 02h00 ngày 11/11
Kết quả Brondby IF vs Nordsjaelland
Đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland
Phong độ Brondby IF gần đây
Phong độ Nordsjaelland gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Brondby IF vs Nordsjaelland
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland trước đây
-
01/10/2024Nordsjaelland4 - 1Brondby IF4 - 1L
-
16/05/2024Brondby IF1 - 0Nordsjaelland1 - 0W
-
28/04/2024Nordsjaelland1 - 1Brondby IF0 - 1D
-
30/10/2023Brondby IF2 - 1Nordsjaelland1 - 1W
-
06/08/2023Nordsjaelland3 - 1Brondby IF0 - 1L
-
29/05/2023Brondby IF5 - 1Nordsjaelland2 - 0W
-
10/04/2023Nordsjaelland2 - 1Brondby IF2 - 0L
-
19/03/2023Nordsjaelland2 - 1Brondby IF0 - 1L
-
24/07/2022Brondby IF1 - 3Nordsjaelland0 - 1L
-
20/02/2022Nordsjaelland0 - 2Brondby IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Nordsjaelland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby IF (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Brondby IF (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brondby IF và Nordsjaelland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 27 | H T B B T B |
2 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 26 | H H H T B T |
3 | FC Copenhagen | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 26 | T T H T H H |
4 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
5 | Brondby IF | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | H B T B H T |
6 | Silkeborg | 14 | 5 | 7 | 2 | 27 | 21 | 6 | 22 | H H H H H H |
7 | Nordsjaelland | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Viborg | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 17 | T B H H T B |
9 | Aalborg | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T H B H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H H H B B |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: