Đối đầu Brondby IF vs Silkeborg, 23h00 ngày 16/3

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Brondby IF vs Silkeborg

  • Brondby IF
    Giải đấu: VĐQG Đan Mạch
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/3/2025 23:00
    Số phút bù giờ:
    Silkeborg

Lịch sử đối đầu Brondby IF vs Silkeborg trước đây

  • 22/09/2024
    Silkeborg
    3 - 3
    Brondby IF
    1 - 1
    D
  • 20/05/2024
    Silkeborg
    0 - 2
    Brondby IF
    0 - 2
    W
  • 09/04/2024
    Brondby IF
    1 - 1
    Silkeborg
    0 - 0
    D
  • 17/03/2024
    Brondby IF
    4 - 1
    Silkeborg
    2 - 0
    W
  • 23/07/2023
    Silkeborg
    1 - 2
    Brondby IF
    1 - 1
    W
  • 13/03/2023
    Brondby IF
    2 - 1
    Silkeborg
    1 - 0
    W
  • 31/07/2022
    Silkeborg
    2 - 0
    Brondby IF
    1 - 0
    L
  • 22/05/2022
    Brondby IF
    2 - 1
    Silkeborg
    1 - 0
    W
  • 10/04/2022
    Silkeborg
    3 - 0
    Brondby IF
    1 - 0
    L
  • 07/03/2022
    Silkeborg
    0 - 1
    Brondby IF
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Brondby IF vs Silkeborg

- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Silkeborg: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Silkeborg: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Đan Mạch 10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Silkeborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Brondby IF (sân nhà) 4 3 1 0
Brondby IF (sân khách) 6 3 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brondby IFSilkeborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland 21 13 3 5 38 25 13 42 T T T B T T
2 FC Copenhagen 21 11 8 2 36 21 15 41 T T T T H H
3 Aarhus AGF 21 9 9 3 40 20 20 36 B H T T H H
4 Randers FC 21 9 8 4 37 24 13 35 T T B H H T
5 Nordsjaelland 21 10 5 6 39 35 4 35 T B T T B T
6 Brondby IF 21 8 8 5 40 30 10 32 H T T H H B
7 Silkeborg 21 8 8 5 36 27 9 32 B H B T T B
8 Viborg 21 6 7 8 35 37 -2 25 H B B B T H
9 Aalborg 21 4 6 11 20 41 -21 18 H B B B H B
10 Sonderjyske 21 4 5 12 26 48 -22 17 H T B B B H
11 Lyngby 21 2 9 10 14 26 -12 15 B B B H H T
12 Vejle 21 2 4 15 21 48 -27 10 B B T H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: