Đối đầu Brondby IF vs Sonderjyske, 23h00 ngày 15/9
Kết quả Brondby IF vs Sonderjyske
Đối đầu Brondby IF vs Sonderjyske
Phong độ Brondby IF gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Brondby IF vs Sonderjyske
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brondby IF vs Sonderjyske trước đây
-
01/03/2022Brondby IF1 - 0Sonderjyske1 - 0W
-
19/09/2021Sonderjyske1 - 0Brondby IF0 - 0L
-
14/12/2020Brondby IF2 - 1Sonderjyske1 - 1W
-
18/10/2020Sonderjyske2 - 0Brondby IF0 - 0L
-
03/06/2020Brondby IF1 - 0Sonderjyske0 - 0W
-
29/09/2019Sonderjyske2 - 1Brondby IF1 - 0L
-
25/11/2018Sonderjyske0 - 2Brondby IF0 - 1W
-
28/06/2021Brondby IF4 - 1Sonderjyske2 - 0W
-
10/02/2020Sonderjyske3 - 1Brondby IF0 - 1L
-
31/10/2019Brondby IF0 - 1Sonderjyske0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brondby IF vs Sonderjyske
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Sonderjyske: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Sonderjyske: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Sonderjyske: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby IF (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Brondby IF (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brondby IF và Sonderjyske trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T T T T T |
2 | Aarhus AGF | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 16 | B T T T T T |
3 | Silkeborg | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 15 | B T T T T B |
4 | FC Copenhagen | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T H B T B |
5 | Brondby IF | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 11 | T T B T H B |
6 | Randers FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | T H B B H T |
7 | Nordsjaelland | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | H T H B T B |
8 | Aalborg | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 9 | B T B B B T |
9 | Viborg | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 15 | -3 | 6 | B B B H T H |
10 | Lyngby | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B B T B |
11 | Sonderjyske | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B H |
12 | Vejle | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 17 | -12 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: