Đối đầu FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19, 19h30 ngày 22/11
Kết quả FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19
Đối đầu FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19
Phong độ FC Kobenhavn U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19 trước đây
-
02/05/2024BrondbyU191 - 0FC Kobenhavn U190 - 0L
-
03/11/2023FC Kobenhavn U192 - 0BrondbyU190 - 0W
-
29/04/2023FC Kobenhavn U195 - 0BrondbyU192 - 0W
-
09/11/2022BrondbyU192 - 1FC Kobenhavn U192 - 0L
-
19/02/2022BrondbyU191 - 1FC Kobenhavn U190 - 0D
-
14/09/2021FC Kobenhavn U192 - 0BrondbyU191 - 0W
-
12/06/2021FC Kobenhavn U194 - 0BrondbyU192 - 0W
-
12/09/2020BrondbyU192 - 5FC Kobenhavn U191 - 1W
-
01/07/2020FC Kobenhavn U190 - 3BrondbyU190 - 2L
-
04/10/2019BrondbyU190 - 0FC Kobenhavn U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kobenhavn U19 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
FC Kobenhavn U19 (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kobenhavn U19 thắng
Bại: là số trận FC Kobenhavn U19 thua
Thắng: là số trận FC Kobenhavn U19 thắng
Bại: là số trận FC Kobenhavn U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kobenhavn U19 và BrondbyU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 3 | 17 | 24 | T B T T T T |
2 | Odense BK U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 28 | 16 | 12 | 22 | T B B T T H |
3 | Midtjylland U19 | 10 | 7 | 0 | 3 | 35 | 17 | 18 | 21 | T T T T T T |
4 | Silkeborg U19 | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 17 | 0 | 19 | B H T B H T |
5 | FC Kobenhavn U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 17 | T H H T T B |
6 | Aarhus AGF U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | B T T B T H |
7 | Aalborg BK U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T T T T B |
8 | BrondbyU19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 30 | 26 | 4 | 13 | B T B T B T |
9 | Vejle U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 20 | -6 | 13 | T T H B B H |
10 | Horsens U19 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | T B H B B T |
11 | Esbjerg U19 | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 32 | -16 | 11 | B H B T T B |
12 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
13 | Lyngby Fodbold Club U19 | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 29 | -16 | 8 | B B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 25 | -11 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: