Đối đầu Midtjylland U19 vs BrondbyU19, 18h00 ngày 18/5
Kết quả Midtjylland U19 vs BrondbyU19
Đối đầu Midtjylland U19 vs BrondbyU19
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024: Midtjylland U19 vs BrondbyU19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland U19 vs BrondbyU19 trước đây
-
11/11/2023BrondbyU194 - 3Midtjylland U191 - 2L
-
04/03/2023BrondbyU194 - 3Midtjylland U193 - 0L
-
27/08/2022Midtjylland U194 - 3BrondbyU192 - 2W
-
09/04/2022BrondbyU191 - 2Midtjylland U190 - 0W
-
30/10/2021Midtjylland U191 - 6BrondbyU190 - 4L
-
05/04/2021Midtjylland U192 - 0BrondbyU191 - 0W
-
26/09/2020BrondbyU191 - 4Midtjylland U190 - 3W
-
27/10/2019BrondbyU193 - 0Midtjylland U190 - 0L
-
25/05/2019BrondbyU191 - 2Midtjylland U190 - 0W
-
10/11/2018Midtjylland U192 - 1BrondbyU190 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland U19 vs BrondbyU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland U19 vs BrondbyU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland U19 vs BrondbyU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland U19 vs BrondbyU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Midtjylland U19 (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland U19 thắng
Bại: là số trận Midtjylland U19 thua
Thắng: là số trận Midtjylland U19 thắng
Bại: là số trận Midtjylland U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland U19 và BrondbyU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kobenhavn U19 | 24 | 16 | 4 | 4 | 70 | 28 | 42 | 52 | H B H T T T |
2 | Midtjylland U19 | 22 | 17 | 0 | 5 | 72 | 38 | 34 | 51 | T T T T T T |
3 | BrondbyU19 | 22 | 15 | 3 | 4 | 57 | 39 | 18 | 48 | T T T T T T |
4 | Odense BK U19 | 23 | 12 | 6 | 5 | 40 | 26 | 14 | 42 | T B T B T B |
5 | Silkeborg U19 | 25 | 11 | 6 | 8 | 44 | 44 | 0 | 39 | B T T T T H |
6 | Randers Freja U19 | 23 | 10 | 2 | 11 | 37 | 46 | -9 | 32 | T H B B T B |
7 | Nordsjaelland U19 | 21 | 7 | 10 | 4 | 48 | 34 | 14 | 31 | H H B T B H |
8 | Aarhus AGF U19 | 21 | 8 | 4 | 9 | 33 | 38 | -5 | 28 | T B B T B B |
9 | Sonderjyske U19 | 24 | 7 | 6 | 11 | 43 | 57 | -14 | 27 | T H H B B H |
10 | Lyngby Fodbold Club U19 | 22 | 6 | 8 | 8 | 34 | 41 | -7 | 26 | H H H B H H |
11 | Horsens U19 | 23 | 4 | 7 | 12 | 32 | 54 | -22 | 19 | B T B H T B |
12 | Vejle U19 | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 45 | -21 | 18 | T H H H B B |
13 | Aalborg BK U19 | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T H B B |
14 | Esbjerg U19 | 22 | 2 | 4 | 16 | 32 | 63 | -31 | 10 | B B H B H H |
Cập nhật: