Đối đầu BrondbyU19 vs Odense BK U19, 18h30 ngày 30/3
Kết quả BrondbyU19 vs Odense BK U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Odense BK U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Odense BK U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: BrondbyU19 vs Odense BK U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Odense BK U19 trước đây
-
16/09/2023Odense BK U193 - 3BrondbyU190 - 0D
-
06/05/2023Odense BK U190 - 2BrondbyU190 - 0W
-
03/09/2022BrondbyU193 - 3Odense BK U191 - 1D
-
01/04/2022Odense BK U192 - 1BrondbyU191 - 1L
-
23/10/2021BrondbyU198 - 2Odense BK U194 - 0W
-
20/03/2021BrondbyU191 - 2Odense BK U191 - 2L
-
22/08/2020Odense BK U191 - 3BrondbyU191 - 0W
-
20/06/2020BrondbyU191 - 1Odense BK U191 - 0D
-
21/09/2019Odense BK U192 - 0BrondbyU190 - 0L
-
02/03/2019Odense BK U191 - 0BrondbyU191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BrondbyU19 vs Odense BK U19
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Odense BK U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Odense BK U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Odense BK U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BrondbyU19 (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
BrondbyU19 (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BrondbyU19 và Odense BK U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 16 | 11 | 0 | 5 | 48 | 32 | 16 | 33 | B T B T T T |
2 | FC Kobenhavn U19 | 13 | 10 | 1 | 2 | 35 | 12 | 23 | 31 | T T T T B T |
3 | Odense BK U19 | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | T H H T T B |
4 | BrondbyU19 | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 30 | 8 | 30 | T B T B T T |
5 | Silkeborg U19 | 18 | 7 | 5 | 6 | 34 | 32 | 2 | 26 | T T B B B H |
6 | Nordsjaelland U19 | 15 | 6 | 7 | 2 | 34 | 20 | 14 | 25 | H T H T H H |
7 | Aarhus AGF U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 22 | B T B T B B |
8 | Randers Freja U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 22 | H T B T T B |
9 | Lyngby Fodbold Club U19 | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 21 | B H H B B T |
10 | Sonderjyske U19 | 18 | 6 | 3 | 9 | 29 | 42 | -13 | 21 | T H T H H T |
11 | Vejle U19 | 16 | 4 | 0 | 12 | 15 | 31 | -16 | 12 | B B B B T B |
12 | Aalborg BK U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 29 | -8 | 10 | B T T B B H |
13 | Horsens U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 | H H B H B B |
14 | Esbjerg U19 | 15 | 2 | 1 | 12 | 21 | 42 | -21 | 7 | B B H B B T |
Cập nhật: