Đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19, 17h30 ngày 27/4
Kết quả Sonderjyske U19 vs BrondbyU19
Đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Sonderjyske U19 vs BrondbyU19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19 trước đây
-
21/10/2023BrondbyU193 - 2Sonderjyske U190 - 0L
-
01/04/2023Sonderjyske U191 - 5BrondbyU190 - 1L
-
10/09/2022BrondbyU192 - 3Sonderjyske U190 - 2W
-
12/03/2022BrondbyU193 - 2Sonderjyske U190 - 0L
-
25/09/2021Sonderjyske U191 - 4BrondbyU190 - 2L
-
24/04/2021Sonderjyske U190 - 1BrondbyU190 - 0L
-
31/10/2020BrondbyU194 - 2Sonderjyske U191 - 1L
-
29/02/2020BrondbyU192 - 0Sonderjyske U191 - 0L
-
24/08/2019Sonderjyske U191 - 4BrondbyU190 - 2L
-
18/05/2019Sonderjyske U191 - 3BrondbyU190 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sonderjyske U19 (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Sonderjyske U19 (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sonderjyske U19 thắng
Bại: là số trận Sonderjyske U19 thua
Thắng: là số trận Sonderjyske U19 thắng
Bại: là số trận Sonderjyske U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sonderjyske U19 và BrondbyU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 14 | 0 | 5 | 60 | 35 | 25 | 42 | T T T T T T |
2 | FC Kobenhavn U19 | 18 | 13 | 2 | 3 | 52 | 19 | 33 | 41 | T T T H T B |
3 | Odense BK U19 | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 23 | 14 | 39 | B T T B T B |
4 | BrondbyU19 | 19 | 12 | 3 | 4 | 50 | 38 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Silkeborg U19 | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 40 | -2 | 32 | B H B B T T |
6 | Nordsjaelland U19 | 19 | 7 | 9 | 3 | 42 | 27 | 15 | 30 | H H H H B T |
7 | Randers Freja U19 | 20 | 9 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 29 | B T B T H B |
8 | Aarhus AGF U19 | 19 | 8 | 4 | 7 | 32 | 32 | 0 | 28 | B B T B B T |
9 | Sonderjyske U19 | 21 | 7 | 5 | 9 | 40 | 50 | -10 | 26 | H H T T H H |
10 | Lyngby Fodbold Club U19 | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 36 | -7 | 24 | B B H H H B |
11 | Vejle U19 | 19 | 5 | 2 | 12 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T B T H H |
12 | Horsens U19 | 20 | 3 | 6 | 11 | 30 | 49 | -19 | 15 | B H H B T B |
13 | Aalborg BK U19 | 17 | 3 | 4 | 10 | 28 | 38 | -10 | 13 | B B H B B T |
14 | Esbjerg U19 | 20 | 2 | 2 | 16 | 28 | 59 | -31 | 8 | T B B B H B |
Cập nhật: