Đối đầu Brabrand vs Bronshoj, 19h00 ngày 24/8
Kết quả Brabrand vs Bronshoj
Đối đầu Brabrand vs Bronshoj
Phong độ Brabrand gần đây
Phong độ Bronshoj gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Brabrand vs Bronshoj
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brabrand vs Bronshoj trước đây
-
02/07/2020Bronshoj1 - 1Brabrand1 - 0D
-
01/06/2019Brabrand5 - 0Bronshoj4 - 0W
-
02/06/2017Brabrand3 - 0Bronshoj2 - 0W
-
22/04/2017Bronshoj0 - 2Brabrand0 - 1W
-
18/06/2016Brabrand2 - 2Bronshoj1 - 1D
-
09/04/2016Bronshoj1 - 1Brabrand1 - 0D
-
17/04/2006Brabrand2 - 1Bronshoj0 - 0W
-
20/08/2005Bronshoj2 - 1Brabrand2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brabrand vs Bronshoj
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Bronshoj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Bronshoj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 6 | 3 | 3 | 0 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Bronshoj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brabrand (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Brabrand (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brabrand và Bronshoj trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odder IGF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H |
2 | Holstebro BK | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
3 | VSK Arhus | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
4 | BK Avarta | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 6 | T T B |
5 | FA 2000 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
6 | Naesby | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | H B T |
7 | Bronshoj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
8 | Holbaek | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
9 | Brabrand | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
10 | Sundby BK | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
11 | IF Lyseng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
12 | Young Boys FD | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B B H |
Cập nhật: