Đối đầu Odder IGF vs Bronshoj, 18h00 ngày 12/10
Kết quả Odder IGF vs Bronshoj
Đối đầu Odder IGF vs Bronshoj
Phong độ Odder IGF gần đây
Phong độ Bronshoj gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Odder IGF vs Bronshoj
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odder IGF vs Bronshoj trước đây
-
10/06/2023Odder IGF2 - 2Bronshoj1 - 1D
-
23/04/2023Bronshoj3 - 0Odder IGF1 - 0L
-
05/05/2018Bronshoj0 - 0Odder IGF0 - 0D
-
24/03/2018Odder IGF1 - 0Bronshoj0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Odder IGF vs Bronshoj
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs Bronshoj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs Bronshoj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Đan Mạch | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs Bronshoj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odder IGF (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Odder IGF (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odder IGF thắng
Bại: là số trận Odder IGF thua
Thắng: là số trận Odder IGF thắng
Bại: là số trận Odder IGF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odder IGF và Bronshoj trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holbaek | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 20 | H B T T T T |
2 | VSK Arhus | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 19 | T B T H T T |
3 | Bronshoj | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | T H T T T B |
4 | Naesby | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 11 | 10 | 16 | T T B B B T |
5 | Odder IGF | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H B T |
6 | Brabrand | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 15 | H H T H T B |
7 | FA 2000 | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B T B H T T |
8 | Holstebro BK | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B B H B B |
9 | BK Avarta | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 11 | T H B H B B |
10 | Sundby BK | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | H T B B H T |
11 | IF Lyseng | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | H H T H B B |
12 | Young Boys FD | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | B H B H H B |
Cập nhật: