Đối đầu Bronshoj vs VSK Arhus, 20h00 ngày 16/11
Kết quả Bronshoj vs VSK Arhus
Đối đầu Bronshoj vs VSK Arhus
Phong độ Bronshoj gần đây
Phong độ VSK Arhus gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Bronshoj vs VSK Arhus
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bronshoj vs VSK Arhus trước đây
-
05/10/2024VSK Arhus2 - 0Bronshoj1 - 0L
-
13/05/2018VSK Arhus3 - 3Bronshoj1 - 1D
-
02/04/2018Bronshoj1 - 1VSK Arhus0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bronshoj vs VSK Arhus
- Thống kê lịch sử đối đầu Bronshoj vs VSK Arhus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bronshoj vs VSK Arhus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bronshoj vs VSK Arhus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bronshoj (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bronshoj (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bronshoj thắng
Bại: là số trận Bronshoj thua
Thắng: là số trận Bronshoj thắng
Bại: là số trận Bronshoj thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bronshoj và VSK Arhus trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 11 | 10 | 28 | B T H T T T |
2 | VSK Arhus | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 20 | 7 | 28 | T T B T B T |
3 | Bronshoj | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B T T H B T |
4 | Holbaek | 15 | 8 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 26 | T T B B B T |
5 | Odder IGF | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 27 | 2 | 25 | T B T T T B |
6 | Naesby | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 16 | 11 | 24 | T B T H T H |
7 | Sundby BK | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | T T H T T B |
8 | FA 2000 | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 17 | -3 | 18 | T B T B B B |
9 | BK Avarta | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 22 | -9 | 17 | B B B B T T |
10 | Young Boys FD | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 24 | -11 | 14 | B T B H T B |
11 | Holstebro BK | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 28 | -9 | 12 | B B B H B B |
12 | IF Lyseng | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 11 | B B T B B H |
Cập nhật: