Đối đầu Esbjerg U19 vs Vejle U19, 17h00 ngày 19/10
Kết quả Esbjerg U19 vs Vejle U19
Đối đầu Esbjerg U19 vs Vejle U19
Phong độ Esbjerg U19 gần đây
Phong độ Vejle U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Esbjerg U19 vs Vejle U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs Vejle U19 trước đây
-
30/03/2024Esbjerg U192 - 3Vejle U190 - 0L
-
04/11/2023Vejle U192 - 0Esbjerg U190 - 0L
-
25/02/2023Esbjerg U192 - 0Vejle U190 - 0W
-
15/10/2022Vejle U192 - 1Esbjerg U190 - 1L
-
05/03/2022Esbjerg U193 - 2Vejle U191 - 1W
-
30/10/2021Vejle U192 - 2Esbjerg U190 - 1D
-
05/04/2021Vejle U190 - 2Esbjerg U190 - 0W
-
26/09/2020Esbjerg U192 - 1Vejle U191 - 0W
-
28/09/2019Esbjerg U190 - 5Vejle U190 - 3L
-
30/03/2019Vejle U191 - 2Esbjerg U191 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg U19 vs Vejle U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs Vejle U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs Vejle U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs Vejle U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg U19 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Esbjerg U19 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg U19 thắng
Bại: là số trận Esbjerg U19 thua
Thắng: là số trận Esbjerg U19 thắng
Bại: là số trận Esbjerg U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg U19 và Vejle U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK U19 | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T B T B B |
2 | Nordsjaelland U19 | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 1 | 12 | 12 | T T T T B |
3 | Silkeborg U19 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T T H B B |
4 | Vejle U19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 10 | -1 | 11 | B H H T T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B H T B T |
6 | FC Kobenhavn U19 | 5 | 3 | 0 | 2 | 17 | 5 | 12 | 9 | T B T B T |
7 | Midtjylland U19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 9 | B B B T T T |
8 | Randers Freja U19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B T B B T T |
9 | Horsens U19 | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 8 | H H B T T B |
10 | Aalborg BK U19 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B H H T T |
11 | BrondbyU19 | 7 | 2 | 1 | 4 | 19 | 20 | -1 | 7 | H T B B B T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 18 | -10 | 7 | H T B T B B |
13 | Sonderjyske U19 | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 6 | B B T B B B |
14 | Esbjerg U19 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 22 | -16 | 4 | H T B B B B |
Cập nhật: