Đối đầu FA 2000 vs IF Lyseng, 19h45 ngày 22/3
Kết quả FA 2000 vs IF Lyseng
Đối đầu FA 2000 vs IF Lyseng
Phong độ FA 2000 gần đây
Phong độ IF Lyseng gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: FA 2000 vs IF Lyseng
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FA 2000 vs IF Lyseng trước đây
-
10/08/2024IF Lyseng0 - 0FA 20000 - 0D
-
18/03/2023IF Lyseng1 - 4FA 20001 - 1W
-
08/10/2022FA 20001 - 2IF Lyseng0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FA 2000 vs IF Lyseng
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs IF Lyseng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs IF Lyseng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs IF Lyseng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FA 2000 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FA 2000 (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FA 2000 và IF Lyseng trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 16 | 11 | 34 | T T T B T T |
2 | Bronshoj | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | B T T T H H |
3 | VSK Arhus | 19 | 10 | 3 | 6 | 32 | 25 | 7 | 33 | B T B T H H |
4 | Odder IGF | 19 | 9 | 6 | 4 | 35 | 31 | 4 | 33 | T B T H T H |
5 | Holbaek | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 15 | 9 | 30 | B T B H T H |
6 | Naesby | 18 | 8 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 28 | T H T H B B |
7 | FA 2000 | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | B B H H H T |
8 | Nr. sundby | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 21 | T B B B H B |
9 | BK Avarta | 18 | 6 | 2 | 10 | 14 | 24 | -10 | 20 | B T T T B B |
10 | Young Boys FD | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | H T B B T H |
11 | IF Lyseng | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 15 | B H B T H B |
12 | Holstebro BK | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B H B B T |
Cập nhật: