Đối đầu FA 2000 vs VSK Arhus, 19h30 ngày 26/10
Kết quả FA 2000 vs VSK Arhus
Đối đầu FA 2000 vs VSK Arhus
Phong độ FA 2000 gần đây
Phong độ VSK Arhus gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: FA 2000 vs VSK Arhus
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FA 2000 vs VSK Arhus trước đây
-
15/09/2024VSK Arhus2 - 0FA 20001 - 0L
-
10/06/2023FA 20001 - 0VSK Arhus0 - 0W
-
15/04/2023VSK Arhus1 - 1FA 20001 - 1D
-
01/04/2023VSK Arhus1 - 1FA 20000 - 1D
-
28/08/2022FA 20004 - 1VSK Arhus1 - 0W
-
20/06/2020VSK Arhus0 - 1FA 20000 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FA 2000 vs VSK Arhus
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs VSK Arhus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs VSK Arhus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs VSK Arhus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FA 2000 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FA 2000 (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FA 2000 và VSK Arhus trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T T B T T |
2 | Holbaek | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 23 | T T T T T B |
3 | VSK Arhus | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H T T T B |
4 | Naesby | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 14 | 9 | 19 | B B B T B T |
5 | Brabrand | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | T H T B T H |
6 | Odder IGF | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 23 | 1 | 19 | T H B T B T |
7 | FA 2000 | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H T T B T |
8 | Sundby BK | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B H T T H |
9 | Holstebro BK | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 23 | -6 | 11 | B H B B B B |
10 | BK Avarta | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 17 | -10 | 11 | B H B B B B |
11 | IF Lyseng | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 10 | T H B B B T |
12 | Young Boys FD | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | B H H B T B |
Cập nhật: