Đối đầu Young Boys FD vs FA 2000, 20h00 ngày 16/3
Kết quả Young Boys FD vs FA 2000
Đối đầu Young Boys FD vs FA 2000
Phong độ Young Boys FD gần đây
Phong độ FA 2000 gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Young Boys FD vs FA 2000
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys FD vs FA 2000 trước đây
-
17/08/2024FA 20002 - 2Young Boys FD1 - 2D
-
11/03/2023Young Boys FD0 - 2FA 20000 - 2L
-
11/09/2022FA 20000 - 1Young Boys FD0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys FD vs FA 2000
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys FD vs FA 2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys FD vs FA 2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys FD vs FA 2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys FD (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Young Boys FD (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys FD thắng
Bại: là số trận Young Boys FD thua
Thắng: là số trận Young Boys FD thắng
Bại: là số trận Young Boys FD thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys FD và FA 2000 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 16 | 11 | 34 | T T T T B T |
2 | Bronshoj | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | H B T T T H |
3 | VSK Arhus | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 32 | T B T B T H |
4 | Odder IGF | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 29 | 4 | 32 | T T B T H T |
5 | Holbaek | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 15 | 9 | 30 | B B T B H T |
6 | Naesby | 18 | 8 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 28 | H T H T H B |
7 | Nr. sundby | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 21 | T T B B B H |
8 | FA 2000 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20 | B B B H H H |
9 | BK Avarta | 18 | 6 | 2 | 10 | 14 | 24 | -10 | 20 | B T T T B B |
10 | Young Boys FD | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | H T B B T H |
11 | IF Lyseng | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B H B T H |
12 | Holstebro BK | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 34 | -14 | 13 | H B B H B B |
Cập nhật: