Đối đầu Viborg vs FC Copenhagen, 23h00 ngày 16/3
Kết quả Viborg vs FC Copenhagen
Đối đầu Viborg vs FC Copenhagen
Phong độ Viborg gần đây
Phong độ FC Copenhagen gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Viborg vs FC Copenhagen
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viborg vs FC Copenhagen trước đây
-
18/08/2024FC Copenhagen1 - 1Viborg0 - 0D
-
26/11/2023Viborg2 - 1FC Copenhagen0 - 1W
-
03/09/2023FC Copenhagen2 - 0Viborg1 - 0L
-
29/05/2023Viborg1 - 2FC Copenhagen0 - 2L
-
16/04/2023FC Copenhagen2 - 1Viborg1 - 1L
-
19/03/2023FC Copenhagen2 - 1Viborg1 - 0L
-
31/07/2022Viborg4 - 2FC Copenhagen2 - 1W
-
27/02/2022Viborg0 - 2FC Copenhagen0 - 1L
-
04/10/2021FC Copenhagen1 - 1Viborg0 - 0D
-
30/11/2016FC Copenhagen4 - 0Viborg2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Viborg vs FC Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs FC Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs FC Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs FC Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viborg (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Viborg (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viborg và FC Copenhagen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 11 | 8 | 2 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T H H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Randers FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T B H H T |
5 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
6 | Brondby IF | 21 | 8 | 8 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T T H H B |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 48 | -22 | 17 | H T B B B H |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: