Đối đầu Randers FC Reserve vs FC Nordsjaelland Reserve, 18h00 ngày 23/10
Kết quả Randers FC Reserve vs FC Nordsjaelland Reserve
Đối đầu Randers FC Reserve vs FC Nordsjaelland Reserve
Phong độ Randers FC Reserve gần đây
Phong độ FC Nordsjaelland Reserve gần đây
Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025: Randers FC Reserve vs FC Nordsjaelland Reserve
-
Giải đấu: Giải trẻ Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/10/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC Reserve vs FC Nordsjaelland Reserve trước đây
-
21/03/2016Randers FC Reserve2 - 0FC Nordsjaelland Reserve1 - 0W
-
21/04/2015Randers FC Reserve3 - 2FC Nordsjaelland Reserve0 - 0W
-
21/02/2015FC Nordsjaelland Reserve2 - 1Randers FC Reserve2 - 0L
-
09/05/2011FC Nordsjaelland Reserve0 - 1Randers FC Reserve0 - 0W
-
21/03/2011Randers FC Reserve2 - 1FC Nordsjaelland Reserve1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC Reserve vs FC Nordsjaelland Reserve
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC Reserve vs FC Nordsjaelland Reserve: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC Reserve vs FC Nordsjaelland Reserve: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Đan Mạch | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC Reserve vs FC Nordsjaelland Reserve: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC Reserve (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Randers FC Reserve (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC Reserve thắng
Bại: là số trận Randers FC Reserve thua
Thắng: là số trận Randers FC Reserve thắng
Bại: là số trận Randers FC Reserve thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC Reserve và FC Nordsjaelland Reserve trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg Reserve | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
2 | FC Nordsjaelland Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Brondby Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Hvidovre IF Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Midtjylland Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | T B |
6 | Kobenhavn Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
7 | Odense BK Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Randers FC Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | Vejle Reserve | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Esbjerg FB Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Lyngby Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Aarhus AGF Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Silkeborg IF Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sonderjyske Reserve | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
15 | Aalborg BK Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | Horsens Reserve | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật: