Đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia, 01h00 ngày 28/2
Kết quả Hvidovre IF vs Fredericia
Đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hvidovre IF vs Fredericia
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia trước đây
-
25/08/2024Fredericia0 - 1Hvidovre IF0 - 1W
-
29/10/2022Hvidovre IF3 - 2Fredericia1 - 1W
-
18/09/2022Fredericia1 - 2Hvidovre IF0 - 0W
-
18/05/2022Hvidovre IF3 - 1Fredericia2 - 0W
-
01/04/2022Fredericia2 - 1Hvidovre IF1 - 0L
-
27/11/2021Hvidovre IF5 - 1Fredericia3 - 1W
-
13/08/2021Fredericia1 - 0Hvidovre IF0 - 0L
-
06/12/2020Fredericia0 - 1Hvidovre IF0 - 0W
-
02/10/2020Hvidovre IF0 - 3Fredericia0 - 3L
-
26/10/2021Fredericia1 - 2Hvidovre IF1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 6 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hvidovre IF (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hvidovre IF và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 23 | 20 | 37 | T B T T T B |
3 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
4 | AC Horsens | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B T B H T B |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 18 | B H T H B T |
12 | Roskilde | 19 | 3 | 1 | 15 | 14 | 38 | -24 | 10 | T B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: