Đối đầu Fredericia vs Kolding FC, 19h00 ngày 12/5
Kết quả Fredericia vs Kolding FC
Đối đầu Fredericia vs Kolding FC
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ Kolding FC gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Fredericia vs Kolding FC
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredericia vs Kolding FC trước đây
-
06/04/2024Kolding FC4 - 0Fredericia1 - 0L
-
05/11/2023Fredericia1 - 0Kolding FC1 - 0W
-
23/09/2023Kolding FC1 - 2Fredericia0 - 1W
-
21/11/2020Kolding FC1 - 2Fredericia0 - 2W
-
13/09/2020Fredericia2 - 1Kolding FC0 - 1W
-
15/07/2020Fredericia2 - 0Kolding FC2 - 0W
-
03/10/2019Kolding FC1 - 2Fredericia0 - 1W
-
25/11/2022Kolding FC1 - 3Fredericia0 - 2W
-
29/01/2022Kolding FC2 - 3Fredericia1 - 0W
-
04/02/2021Kolding FC1 - 4Fredericia0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Fredericia vs Kolding FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Kolding FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Kolding FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 6 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Kolding FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Fredericia (sân khách) | 7 | 6 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredericia và Kolding FC trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 65 | T T H T T T |
2 | Aalborg | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 56 | H B H B B B |
3 | Fredericia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 44 | T B B T T B |
4 | Kolding FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 42 | H T H H B T |
5 | Vendsyssel | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 42 | B H H H T B |
6 | Hobro | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 40 | H B T B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: