Đối đầu Sonderjyske vs Fredericia, 22h59 ngày 02/5
Kết quả Sonderjyske vs Fredericia
Đối đầu Sonderjyske vs Fredericia
Phong độ Sonderjyske gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Sonderjyske vs Fredericia
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Fredericia trước đây
-
14/04/2024Fredericia0 - 2Sonderjyske0 - 1W
-
06/10/2023Fredericia1 - 2Sonderjyske1 - 0W
-
29/07/2023Sonderjyske1 - 3Fredericia0 - 0L
-
25/02/2023Sonderjyske4 - 0Fredericia2 - 0W
-
04/09/2022Fredericia1 - 3Sonderjyske1 - 1W
-
16/02/2024Fredericia0 - 1Sonderjyske0 - 0W
-
27/06/2022Sonderjyske1 - 2Fredericia1 - 1L
-
20/08/2020Sonderjyske2 - 3Fredericia1 - 1L
-
19/01/2018Sonderjyske2 - 3Fredericia1 - 2L
-
27/09/2018Fredericia0 - 2Sonderjyske0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sonderjyske vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 4 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sonderjyske (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Sonderjyske (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sonderjyske và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 59 | B T T H T |
2 | Aalborg | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 56 | T H B H B |
3 | Fredericia | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 44 | T B B T T |
4 | Vendsyssel | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 42 | B H H H T |
5 | Kolding FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 39 | H T H H B |
6 | Hobro | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 37 | H B T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: