Đối đầu Vendsyssel vs Fredericia, 01h00 ngày 15/3
Kết quả Vendsyssel vs Fredericia
Đối đầu Vendsyssel vs Fredericia
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Vendsyssel vs Fredericia
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Fredericia trước đây
-
27/07/2024Fredericia4 - 2Vendsyssel2 - 1L
-
25/05/2024Vendsyssel1 - 4Fredericia0 - 1L
-
02/04/2024Fredericia3 - 1Vendsyssel1 - 1L
-
02/12/2023Fredericia0 - 0Vendsyssel0 - 0D
-
02/09/2023Vendsyssel0 - 2Fredericia0 - 0L
-
14/10/2022Vendsyssel2 - 1Fredericia1 - 0W
-
21/08/2022Fredericia2 - 0Vendsyssel1 - 0L
-
31/10/2021Fredericia4 - 0Vendsyssel2 - 0L
-
08/07/2023Vendsyssel0 - 2Fredericia0 - 0L
-
15/07/2022Fredericia3 - 2Vendsyssel1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Vendsyssel vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 1 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Vendsyssel (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vendsyssel và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 48 | T H H H H H |
2 | Fredericia | 21 | 12 | 1 | 8 | 43 | 26 | 17 | 37 | T T T B B B |
3 | AC Horsens | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T B T T |
4 | Hvidovre IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 19 | 6 | 35 | B T T B T T |
5 | Esbjerg | 21 | 11 | 1 | 9 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T B B T B |
6 | Kolding FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 31 | H B B T T H |
7 | Hillerod Fodbold | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T H T T |
8 | Hobro | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 37 | -7 | 26 | H T B T H B |
9 | B93 Copenhagen | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 22 | B B H T B H |
10 | Vendsyssel | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H H T B B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 19 | T H B T B H |
12 | Roskilde | 21 | 4 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 13 | B B B T B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: