Đối đầu HIK Hellerup vs Fremad Amager, 19h00 ngày 15/6
Kết quả HIK Hellerup vs Fremad Amager
Đối đầu HIK Hellerup vs Fremad Amager
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Phong độ Fremad Amager gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: HIK Hellerup vs Fremad Amager
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Fremad Amager trước đây
-
27/04/2024Fremad Amager3 - 0HIK Hellerup0 - 0L
-
27/10/2023HIK Hellerup3 - 1Fremad Amager0 - 0W
-
05/08/2023Fremad Amager2 - 1HIK Hellerup1 - 1L
-
16/05/2016Fremad Amager2 - 1HIK Hellerup0 - 0L
-
16/04/2016HIK Hellerup1 - 0Fremad Amager0 - 0W
-
02/04/2015Fremad Amager2 - 2HIK Hellerup1 - 0D
-
06/09/2014HIK Hellerup1 - 1Fremad Amager1 - 1D
-
12/05/2013Fremad Amager0 - 0HIK Hellerup0 - 0D
-
22/09/2012HIK Hellerup2 - 0Fremad Amager0 - 0W
-
08/08/2023HIK Hellerup2 - 1Fremad Amager0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HIK Hellerup vs Fremad Amager
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Fremad Amager: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Fremad Amager: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Fremad Amager: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HIK Hellerup (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
HIK Hellerup (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HIK Hellerup thắng
Bại: là số trận HIK Hellerup thua
Thắng: là số trận HIK Hellerup thắng
Bại: là số trận HIK Hellerup thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HIK Hellerup và Fremad Amager trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 72 | B T B T T H |
2 | Aarhus Fremad | 9 | 6 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 59 | B T T T B B |
3 | Roskilde | 9 | 3 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 57 | T B H H T H |
4 | Middelfart G og | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 52 | H T H B T B |
5 | Nykobing FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 25 | -18 | 40 | T B H B B T |
6 | AB Copenhagen | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 17 | -3 | 37 | H B H H B T |
Upgrade Team
Cập nhật: