Đối đầu Fremad Amager vs Skive IK, 21h00 ngày 15/3
Kết quả Fremad Amager vs Skive IK
Đối đầu Fremad Amager vs Skive IK
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ Skive IK gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Fremad Amager vs Skive IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Skive IK trước đây
-
17/08/2024Skive IK2 - 3Fremad Amager2 - 0W
-
08/06/2024Fremad Amager2 - 1Skive IK0 - 1W
-
04/05/2024Skive IK2 - 1Fremad Amager1 - 0L
-
09/03/2024Skive IK1 - 1Fremad Amager1 - 1D
-
24/09/2023Fremad Amager4 - 1Skive IK2 - 1W
-
16/05/2021Skive IK1 - 0Fremad Amager0 - 0L
-
25/04/2021Fremad Amager2 - 0Skive IK1 - 0W
-
14/02/2021Fremad Amager4 - 0Skive IK2 - 0W
-
26/09/2020Skive IK0 - 2Fremad Amager0 - 0W
-
20/06/2020Fremad Amager0 - 0Skive IK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fremad Amager vs Skive IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Skive IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Skive IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Skive IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremad Amager (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Fremad Amager (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fremad Amager và Skive IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 17 | 11 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 35 | T H B B T B |
2 | Aarhus Fremad | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 32 | B T T B H T |
3 | Middelfart G og | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T H H T B H |
4 | Naestved | 17 | 8 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 28 | H B T T T T |
5 | Skive IK | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 21 | 2 | 25 | H H B T T H |
6 | BK Frem | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | B H H B H T |
7 | HIK Hellerup | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 22 | H T H T B B |
8 | Helsingor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | B H H H H H |
9 | AB Copenhagen | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 21 | H H B T T B |
10 | Ishoj IF | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B T B H H |
11 | Thisted FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 17 | H H T B B B |
12 | Nykobing FC | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | T H B H B T |
Cập nhật: