Đối đầu HIK Hellerup vs Helsingor, 01h00 ngày 22/3
Kết quả HIK Hellerup vs Helsingor
Đối đầu HIK Hellerup vs Helsingor
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Phong độ Helsingor gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: HIK Hellerup vs Helsingor
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Helsingor trước đây
-
21/09/2024Helsingor0 - 2HIK Hellerup0 - 0W
-
31/08/2019HIK Hellerup1 - 3Helsingor0 - 2L
-
24/05/2015Helsingor2 - 1HIK Hellerup1 - 0L
-
25/10/2014HIK Hellerup1 - 2Helsingor0 - 0L
-
24/04/2013Helsingor0 - 2HIK Hellerup0 - 1W
-
04/08/2012HIK Hellerup0 - 6Helsingor0 - 1L
-
31/03/2012HIK Hellerup2 - 0Helsingor0 - 0W
-
27/01/2024Helsingor3 - 0HIK Hellerup1 - 0L
-
27/01/2024Helsingor3 - 0HIK Hellerup1 - 0L
-
07/02/2019HIK Hellerup1 - 6Helsingor0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu HIK Hellerup vs Helsingor
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Helsingor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Helsingor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 7 | 3 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Helsingor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HIK Hellerup (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
HIK Hellerup (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HIK Hellerup thắng
Bại: là số trận HIK Hellerup thua
Thắng: là số trận HIK Hellerup thắng
Bại: là số trận HIK Hellerup thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HIK Hellerup và Helsingor trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 16 | 11 | 38 | H B B T B T |
2 | Aarhus Fremad | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 35 | T T B H T T |
3 | Middelfart G og | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 21 | 7 | 28 | H H T B H B |
4 | Naestved | 18 | 8 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 28 | B T T T T B |
5 | BK Frem | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 26 | H H B H T T |
6 | Skive IK | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 25 | H B T T H B |
7 | AB Copenhagen | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 22 | 1 | 24 | H B T T B T |
8 | HIK Hellerup | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 19 | -2 | 22 | T H T B B B |
9 | Helsingor | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 21 | H H H H H B |
10 | Ishoj IF | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 21 | B T B H H T |
11 | Thisted FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | H T B B B T |
12 | Nykobing FC | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 32 | -19 | 11 | H B H B T B |
Cập nhật: