Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde, 01h00 ngày 15/3
Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde
Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde trước đây
-
29/09/2024Roskilde0 - 2Herfolge Boldklub Koge0 - 1W
-
14/06/2020Roskilde2 - 2Herfolge Boldklub Koge0 - 1D
-
20/10/2019Herfolge Boldklub Koge2 - 1Roskilde1 - 0W
-
22/08/2019Roskilde2 - 3Herfolge Boldklub Koge1 - 1W
-
25/05/2019Herfolge Boldklub Koge3 - 1Roskilde0 - 0W
-
11/11/2018Roskilde4 - 1Herfolge Boldklub Koge1 - 1L
-
29/07/2018Herfolge Boldklub Koge5 - 2Roskilde2 - 0W
-
12/05/2018Roskilde1 - 3Herfolge Boldklub Koge0 - 1W
-
15/07/2023Herfolge Boldklub Koge0 - 1Roskilde0 - 1L
-
16/02/2019Herfolge Boldklub Koge1 - 0Roskilde0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde
- Thống kê lịch sử đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 6 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herfolge Boldklub Koge (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Herfolge Boldklub Koge (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Herfolge Boldklub Koge thắng
Bại: là số trận Herfolge Boldklub Koge thua
Thắng: là số trận Herfolge Boldklub Koge thắng
Bại: là số trận Herfolge Boldklub Koge thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Herfolge Boldklub Koge và Roskilde trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 48 | T H H H H H |
2 | Fredericia | 21 | 12 | 1 | 8 | 43 | 26 | 17 | 37 | T T T B B B |
3 | AC Horsens | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T B T T |
4 | Hvidovre IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 19 | 6 | 35 | B T T B T T |
5 | Esbjerg | 21 | 11 | 1 | 9 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T B B T B |
6 | Kolding FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 31 | H B B T T H |
7 | Hillerod Fodbold | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T H T T |
8 | Hobro | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 37 | -7 | 26 | H T B T H B |
9 | B93 Copenhagen | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 22 | B B H T B H |
10 | Vendsyssel | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H H T B B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 19 | T H B T B H |
12 | Roskilde | 21 | 4 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 13 | B B B T B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: