Đối đầu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge trước đây
-
21/09/2024Herfolge Boldklub Koge0 - 2Vendsyssel0 - 2W
-
26/11/2023Vendsyssel2 - 0Herfolge Boldklub Koge1 - 0W
-
29/07/2023Herfolge Boldklub Koge3 - 1Vendsyssel0 - 1L
-
23/10/2022Vendsyssel1 - 0Herfolge Boldklub Koge1 - 0W
-
31/07/2022Herfolge Boldklub Koge1 - 2Vendsyssel1 - 1W
-
22/05/2022Vendsyssel1 - 1Herfolge Boldklub Koge1 - 0D
-
02/04/2022Herfolge Boldklub Koge3 - 0Vendsyssel1 - 0L
-
07/11/2021Vendsyssel4 - 1Herfolge Boldklub Koge2 - 0W
-
29/08/2021Herfolge Boldklub Koge2 - 2Vendsyssel2 - 0D
-
28/02/2021Herfolge Boldklub Koge3 - 0Vendsyssel2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Vendsyssel (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vendsyssel và Herfolge Boldklub Koge trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 14 | 12 | 1 | 1 | 34 | 12 | 22 | 37 | H T T B T T |
2 | Fredericia | 14 | 9 | 1 | 4 | 33 | 17 | 16 | 28 | H T T B T T |
3 | AC Horsens | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 24 | H B T T T B |
4 | Hvidovre IF | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 23 | B T T H B T |
5 | Esbjerg | 14 | 7 | 1 | 6 | 30 | 26 | 4 | 22 | T B H T B B |
6 | Kolding FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 9 | 4 | 20 | H B B H T T |
7 | Hobro | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 26 | -5 | 18 | H T B T B B |
8 | Hillerod Fodbold | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | T B H H B T |
9 | B93 Copenhagen | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 23 | -8 | 17 | B T B B T B |
10 | Vendsyssel | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | B T B H B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 14 | 3 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 10 | H B T T T B |
12 | Roskilde | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 30 | -18 | 7 | T B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: