Đối đầu Kolding FC vs Hillerod Fodbold, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Kolding FC vs Hillerod Fodbold
Đối đầu Kolding FC vs Hillerod Fodbold
Phong độ Kolding FC gần đây
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Kolding FC vs Hillerod Fodbold
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolding FC vs Hillerod Fodbold trước đây
-
31/08/2024Hillerod Fodbold0 - 3Kolding FC0 - 1W
-
25/11/2023Hillerod Fodbold1 - 3Kolding FC0 - 1W
-
29/07/2023Kolding FC2 - 1Hillerod Fodbold2 - 1W
-
20/11/2021Hillerod Fodbold0 - 0Kolding FC0 - 0D
-
12/09/2021Kolding FC1 - 1Hillerod Fodbold1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kolding FC vs Hillerod Fodbold
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Hillerod Fodbold: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Hillerod Fodbold: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Hillerod Fodbold: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolding FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Kolding FC (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolding FC thắng
Bại: là số trận Kolding FC thua
Thắng: là số trận Kolding FC thắng
Bại: là số trận Kolding FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolding FC và Hillerod Fodbold trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 12 | 10 | 1 | 1 | 27 | 10 | 17 | 31 | T T H T T B |
2 | Fredericia | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 22 | B T H T T B |
3 | Esbjerg | 12 | 7 | 1 | 4 | 29 | 21 | 8 | 22 | T T T B H T |
4 | AC Horsens | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | H H H B T T |
5 | Hvidovre IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T H B T T H |
6 | Hobro | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B H T B T |
7 | Kolding FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 8 | 1 | 14 | H T H B B H |
8 | Hillerod Fodbold | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | H B T B H H |
9 | Vendsyssel | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B B T B H |
10 | B93 Copenhagen | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 21 | -8 | 14 | H T B T B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 28 | -15 | 7 | B B H B T T |
12 | Roskilde | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 25 | -15 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: