Đối đầu Holstebro BK vs Holbaek, 19h00 ngày 05/10
Kết quả Holstebro BK vs Holbaek
Đối đầu Holstebro BK vs Holbaek
Phong độ Holstebro BK gần đây
Phong độ Holbaek gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Holstebro BK vs Holbaek
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holstebro BK vs Holbaek trước đây
-
25/09/2024Holbaek2 - 1Holstebro BK1 - 0L
-
01/04/2024Holstebro BK0 - 1Holbaek0 - 0L
-
16/09/2023Holbaek3 - 0Holstebro BK2 - 0L
-
09/05/2021Holstebro BK1 - 3Holbaek1 - 2L
-
31/10/2020Holbaek3 - 0Holstebro BK1 - 0L
-
05/06/2005Holstebro BK0 - 5Holbaek0 - 2L
-
26/09/2004Holbaek1 - 0Holstebro BK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Holstebro BK vs Holbaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstebro BK vs Holbaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstebro BK vs Holbaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstebro BK vs Holbaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstebro BK (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Holstebro BK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holstebro BK thắng
Bại: là số trận Holstebro BK thua
Thắng: là số trận Holstebro BK thắng
Bại: là số trận Holstebro BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holstebro BK và Holbaek trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | B T H T T T |
2 | Holbaek | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | T H B T T T |
3 | VSK Arhus | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | B T B T H T |
4 | Brabrand | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T H H T H T |
5 | Naesby | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T T B B B |
6 | Odder IGF | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 13 | H B H T H B |
7 | FA 2000 | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B H T |
8 | Holstebro BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B B B H B |
9 | BK Avarta | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 11 | B T H B H B |
10 | IF Lyseng | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H T H B |
11 | Sundby BK | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H T B B H |
12 | Young Boys FD | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B H B H H |
Cập nhật: