Đối đầu Holbaek vs Naesby, 19h00 ngày 15/3
Kết quả Holbaek vs Naesby
Đối đầu Holbaek vs Naesby
Phong độ Holbaek gần đây
Phong độ Naesby gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Holbaek vs Naesby
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holbaek vs Naesby trước đây
-
21/09/2024Naesby2 - 3Holbaek1 - 0W
-
18/05/2024Naesby3 - 2Holbaek1 - 1L
-
27/04/2024Holbaek3 - 2Naesby2 - 2W
-
10/03/2024Naesby0 - 3Holbaek0 - 0W
-
14/10/2023Holbaek2 - 3Naesby1 - 0L
-
03/04/2021Holbaek0 - 2Naesby0 - 2L
-
03/10/2020Naesby2 - 2Holbaek0 - 1D
-
25/06/2020Naesby1 - 1Holbaek1 - 1D
-
10/06/2017Holbaek3 - 2Naesby2 - 1W
-
29/04/2017Naesby2 - 2Holbaek2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Holbaek vs Naesby
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Naesby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Naesby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 5 | 3 | 0 | 2 |
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Naesby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holbaek (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Holbaek (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holbaek và Naesby trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 17 | 10 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 33 | T H B T T T |
2 | Brabrand | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | H T T T T B |
3 | VSK Arhus | 17 | 10 | 1 | 6 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T B T |
4 | Odder IGF | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 29 | 3 | 29 | T T T B T H |
5 | Naesby | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 28 | T H T H T H |
6 | Holbaek | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 27 | B B B T B H |
7 | FA 2000 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B B B H H |
8 | Nr. sundby | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | H T T B B B |
9 | BK Avarta | 17 | 6 | 2 | 9 | 14 | 23 | -9 | 20 | B B T T T B |
10 | Young Boys FD | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | B H T B B T |
11 | IF Lyseng | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 14 | T B B H B T |
12 | Holstebro BK | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 31 | -11 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: