Đối đầu Randers Freja U19 vs Horsens U19, 17h00 ngày 05/10
Kết quả Randers Freja U19 vs Horsens U19
Đối đầu Randers Freja U19 vs Horsens U19
Phong độ Randers Freja U19 gần đây
Phong độ Horsens U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Randers Freja U19 vs Horsens U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers Freja U19 vs Horsens U19 trước đây
-
30/03/2024Randers Freja U194 - 1Horsens U190 - 0W
-
21/10/2023Horsens U192 - 5Randers Freja U190 - 0W
-
20/05/2023Randers Freja U193 - 2Horsens U190 - 0W
-
10/09/2022Horsens U192 - 0Randers Freja U190 - 0L
-
09/04/2022Horsens U191 - 2Randers Freja U190 - 0W
-
20/11/2021Randers Freja U194 - 2Horsens U192 - 1W
-
15/05/2021Horsens U191 - 2Randers Freja U190 - 1W
-
29/08/2020Randers Freja U196 - 0Horsens U193 - 0W
-
05/06/2010Randers Freja U190 - 1Horsens U190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Randers Freja U19 vs Horsens U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers Freja U19 vs Horsens U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers Freja U19 vs Horsens U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 8 | 7 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers Freja U19 vs Horsens U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers Freja U19 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Randers Freja U19 (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers Freja U19 thắng
Bại: là số trận Randers Freja U19 thua
Thắng: là số trận Randers Freja U19 thắng
Bại: là số trận Randers Freja U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers Freja U19 và Horsens U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 | T T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
3 | Silkeborg U19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 | 11 | T H T T H B |
4 | Vejle U19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | 8 | B H H T T |
5 | Horsens U19 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H H B T T |
6 | Aarhus AGF U19 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T B H T B |
7 | Lyngby Fodbold Club U19 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T B T B |
8 | FC Kobenhavn U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 6 | T B T B |
9 | Sonderjyske U19 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 | T B B T B B |
10 | Randers Freja U19 | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B T B B T |
11 | Midtjylland U19 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | T B B B T |
12 | Aalborg BK U19 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B H H T |
13 | BrondbyU19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 14 | 18 | -4 | 4 | B H T B B B |
14 | Esbjerg U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H T B B B |
Cập nhật: