Đối đầu Lyngby Reserve vs Hvidovre IF Reserve, 18h00 ngày 09/10
Kết quả Lyngby Reserve vs Hvidovre IF Reserve
Đối đầu Lyngby Reserve vs Hvidovre IF Reserve
Phong độ Lyngby Reserve gần đây
Phong độ Hvidovre IF Reserve gần đây
Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025: Lyngby Reserve vs Hvidovre IF Reserve
-
Giải đấu: Giải trẻ Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyngby Reserve vs Hvidovre IF Reserve trước đây
-
14/11/2023Hvidovre IF Reserve2 - 2Lyngby Reserve1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Lyngby Reserve vs Hvidovre IF Reserve
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby Reserve vs Hvidovre IF Reserve: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby Reserve vs Hvidovre IF Reserve: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby Reserve vs Hvidovre IF Reserve: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby Reserve (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lyngby Reserve (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyngby Reserve thắng
Bại: là số trận Lyngby Reserve thua
Thắng: là số trận Lyngby Reserve thắng
Bại: là số trận Lyngby Reserve thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyngby Reserve và Hvidovre IF Reserve trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC Reserve | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T B |
2 | Viborg Reserve | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H |
3 | Brondby Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
4 | FC Nordsjaelland Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Horsens Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Hvidovre IF Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T |
7 | Silkeborg IF Reserve | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Sonderjyske Reserve | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H |
9 | Midtjylland Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vejle Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Odense BK Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Aarhus AGF Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Kobenhavn Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Esbjerg FB Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Lyngby Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Aalborg BK Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: