Đối đầu Roskilde vs Hvidovre IF, 00h00 ngày 14/9
Kết quả Roskilde vs Hvidovre IF
Đối đầu Roskilde vs Hvidovre IF
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Roskilde vs Hvidovre IF
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roskilde vs Hvidovre IF trước đây
-
25/07/2020Hvidovre IF0 - 0Roskilde0 - 0D
-
10/11/2019Roskilde0 - 2Hvidovre IF0 - 1L
-
25/08/2019Hvidovre IF3 - 2Roskilde0 - 0L
-
28/04/2019Roskilde1 - 1Hvidovre IF0 - 0D
-
17/03/2019Hvidovre IF0 - 2Roskilde0 - 2W
-
23/09/2018Roskilde3 - 0Hvidovre IF0 - 0W
-
31/01/2015Roskilde0 - 0Hvidovre IF0 - 0D
-
12/07/2014Roskilde5 - 1Hvidovre IF4 - 0W
-
11/09/2014Hvidovre IF1 - 1Roskilde1 - 0D
-
23/06/2013Hvidovre IF2 - 1Roskilde0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Roskilde vs Hvidovre IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Hvidovre IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Hvidovre IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Hvidovre IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roskilde (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Roskilde (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roskilde và Hvidovre IF trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 8 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 24 | T T T T T T |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 13 | 5 | 15 | B T T B B T |
3 | Esbjerg | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 15 | B B T T T T |
4 | AC Horsens | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T T B T H H |
5 | Hvidovre IF | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | B T H H T H |
6 | Kolding FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 | T B T B H T |
7 | Hobro | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | T T H T B B |
8 | B93 Copenhagen | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | B B B T H T |
9 | Vendsyssel | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T T B B H B |
10 | Hillerod Fodbold | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B T H H B |
11 | Roskilde | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B B B H B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 25 | -18 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: