Đối đầu Hvidovre IF vs Kolding FC, 00h00 ngày 08/10
Kết quả Hvidovre IF vs Kolding FC
Đối đầu Hvidovre IF vs Kolding FC
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Phong độ Kolding FC gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hvidovre IF vs Kolding FC
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Kolding FC trước đây
-
27/07/2024Kolding FC0 - 0Hvidovre IF0 - 0D
-
05/05/2021Hvidovre IF0 - 2Kolding FC0 - 1L
-
04/04/2021Kolding FC1 - 1Hvidovre IF1 - 0D
-
06/03/2021Hvidovre IF2 - 0Kolding FC0 - 0W
-
31/10/2020Kolding FC1 - 1Hvidovre IF1 - 0D
-
11/07/2020Kolding FC0 - 2Hvidovre IF0 - 1W
-
02/11/2019Hvidovre IF1 - 2Kolding FC0 - 2L
-
28/07/2019Kolding FC2 - 1Hvidovre IF2 - 0L
-
19/05/2018Kolding FC0 - 0Hvidovre IF0 - 0D
-
24/03/2018Hvidovre IF4 - 1Kolding FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hvidovre IF vs Kolding FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Kolding FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Kolding FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 2 | 3 | 3 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Kolding FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hvidovre IF (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hvidovre IF và Kolding FC trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 12 | 10 | 1 | 1 | 27 | 10 | 17 | 31 | T T H T T B |
2 | Fredericia | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 22 | B T H T T B |
3 | Esbjerg | 12 | 7 | 1 | 4 | 29 | 21 | 8 | 22 | T T T B H T |
4 | AC Horsens | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | H H H B T T |
5 | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H B T T |
6 | Hobro | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B H T B T |
7 | Hillerod Fodbold | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | H B T B H H |
8 | Vendsyssel | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B B T B H |
9 | B93 Copenhagen | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 21 | -8 | 14 | H T B T B B |
10 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 28 | -15 | 7 | B B H B T T |
12 | Roskilde | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 25 | -15 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: