Đối đầu Hvidovre IF vs Odense BK, 22h59 ngày 16/5
Kết quả Hvidovre IF vs Odense BK
Nhận định Hvidovre vs Odense, 23h00 ngày 16/5
Đối đầu Hvidovre IF vs Odense BK
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Hvidovre IF vs Odense BK
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Odense BK trước đây
-
28/04/2024Odense BK1 - 2Hvidovre IF0 - 1W
-
13/11/2023Odense BK0 - 2Hvidovre IF0 - 0W
-
27/08/2023Hvidovre IF1 - 5Odense BK0 - 1L
-
09/07/2018Odense BK3 - 0Hvidovre IF1 - 0L
-
27/09/2012Hvidovre IF3 - 7Odense BK1 - 4L
-
28/09/2007Hvidovre IF0 - 2Odense BK0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Hvidovre IF vs Odense BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Odense BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Odense BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Odense BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hvidovre IF (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hvidovre IF và Odense BK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 10 | 7 | 38 | T H H B H T |
2 | Viborg | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 37 | T T H T B B |
3 | Vejle | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 33 | B B H T T T |
4 | Lyngby | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 32 | H B H T T B |
5 | Odense BK | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 26 | H B H B B B |
6 | Hvidovre IF | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 19 | B H T T B H |
Cập nhật: