Đối đầu Vejle vs Hvidovre IF, 19h00 ngày 20/5
Kết quả Vejle vs Hvidovre IF
Nhận định Vejle vs Hvidovre, 19h00 ngày 20/5
Đối đầu Vejle vs Hvidovre IF
Phong độ Vejle gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Vejle vs Hvidovre IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vejle vs Hvidovre IF trước đây
-
21/04/2024Hvidovre IF2 - 1Vejle1 - 0L
-
25/11/2023Hvidovre IF1 - 1Vejle1 - 1D
-
08/10/2023Vejle3 - 1Hvidovre IF2 - 1W
-
05/05/2023Hvidovre IF0 - 1Vejle0 - 1W
-
13/04/2023Vejle0 - 0Hvidovre IF0 - 0D
-
22/10/2022Vejle3 - 1Hvidovre IF0 - 1W
-
30/09/2022Hvidovre IF1 - 1Vejle0 - 0D
-
21/06/2020Vejle5 - 3Hvidovre IF2 - 3W
-
07/03/2020Hvidovre IF0 - 1Vejle0 - 0W
-
15/12/2020Hvidovre IF2 - 3Vejle1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vejle vs Hvidovre IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Hvidovre IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Hvidovre IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 4 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Hvidovre IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Vejle (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vejle và Hvidovre IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 12 | 5 | 38 | H H B H T B |
2 | Viborg | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 37 | T T H T B B |
3 | Vejle | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 33 | B B H T T T |
4 | Odense BK | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 32 | H B B B T T |
5 | Lyngby | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 32 | H B H T T B |
6 | Hvidovre IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 19 | H T T B H B |
Cập nhật: