Đối đầu Hvidovre IF vs Vendsyssel, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Hvidovre IF vs Vendsyssel
Đối đầu Hvidovre IF vs Vendsyssel
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hvidovre IF vs Vendsyssel
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Vendsyssel trước đây
-
28/09/2024Vendsyssel0 - 1Hvidovre IF0 - 0W
-
27/05/2023Vendsyssel2 - 3Hvidovre IF2 - 1W
-
22/04/2023Hvidovre IF0 - 0Vendsyssel0 - 0D
-
18/03/2023Hvidovre IF3 - 1Vendsyssel3 - 1W
-
28/08/2022Vendsyssel1 - 1Hvidovre IF0 - 1D
-
19/03/2022Vendsyssel0 - 1Hvidovre IF0 - 1W
-
19/09/2021Hvidovre IF3 - 2Vendsyssel3 - 0W
-
15/05/2021Hvidovre IF2 - 2Vendsyssel0 - 1D
-
17/04/2021Vendsyssel1 - 0Hvidovre IF0 - 0L
-
21/11/2020Hvidovre IF2 - 0Vendsyssel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hvidovre IF vs Vendsyssel
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Vendsyssel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Vendsyssel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Vendsyssel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hvidovre IF (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hvidovre IF và Vendsyssel trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 11 | 21 | 34 | T H T T B T |
2 | Fredericia | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 16 | 13 | 25 | T H T T B T |
3 | AC Horsens | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | H H B T T T |
4 | Esbjerg | 13 | 7 | 1 | 5 | 29 | 24 | 5 | 22 | T T B H T B |
5 | Hvidovre IF | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | H B T T H B |
6 | Hobro | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 18 | B H T B T B |
7 | Kolding FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | T H B B H T |
8 | B93 Copenhagen | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | T B T B B T |
9 | Hillerod Fodbold | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 20 | -3 | 14 | B T B H H B |
10 | Vendsyssel | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | B B T B H B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 29 | -12 | 10 | B H B T T T |
12 | Roskilde | 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 30 | -19 | 4 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: