Đối đầu Odder IGF vs IF Lyseng, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Odder IGF vs IF Lyseng
Đối đầu Odder IGF vs IF Lyseng
Phong độ Odder IGF gần đây
Phong độ IF Lyseng gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Odder IGF vs IF Lyseng
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odder IGF vs IF Lyseng trước đây
-
05/10/2024IF Lyseng1 - 2Odder IGF0 - 1W
-
01/03/2023Odder IGF3 - 3IF Lyseng0 - 2D
-
30/09/2017IF Lyseng2 - 3Odder IGF0 - 1W
-
02/09/2017Odder IGF2 - 0IF Lyseng0 - 0W
-
24/09/2014IF Lyseng1 - 2Odder IGF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Odder IGF vs IF Lyseng
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs IF Lyseng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs IF Lyseng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs IF Lyseng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odder IGF (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Odder IGF (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odder IGF thắng
Bại: là số trận Odder IGF thua
Thắng: là số trận Odder IGF thắng
Bại: là số trận Odder IGF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odder IGF và IF Lyseng trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T T B T T |
2 | Holbaek | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 23 | T T T T T B |
3 | VSK Arhus | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H T T T B |
4 | Naesby | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 14 | 9 | 19 | B B B T B T |
5 | Brabrand | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | T H T B T H |
6 | Odder IGF | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 23 | 1 | 19 | T H B T B T |
7 | FA 2000 | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H T T B T |
8 | Sundby BK | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B H T T H |
9 | Holstebro BK | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 23 | -6 | 11 | B H B B B B |
10 | BK Avarta | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 17 | -10 | 11 | B H B B B B |
11 | IF Lyseng | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 10 | T H B B B T |
12 | Young Boys FD | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | B H H B T B |
Cập nhật: