Đối đầu IF Lyseng vs VSK Arhus, 19h15 ngày 15/3
Kết quả IF Lyseng vs VSK Arhus
Đối đầu IF Lyseng vs VSK Arhus
Phong độ IF Lyseng gần đây
Phong độ VSK Arhus gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: IF Lyseng vs VSK Arhus
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Lyseng vs VSK Arhus trước đây
-
02/08/2024VSK Arhus3 - 2IF Lyseng1 - 1L
-
28/10/2023VSK Arhus1 - 0IF Lyseng0 - 0L
-
26/08/2023IF Lyseng1 - 0VSK Arhus0 - 0W
-
22/10/2022VSK Arhus5 - 0IF Lyseng2 - 0L
-
12/08/2022IF Lyseng0 - 0VSK Arhus0 - 0D
-
26/05/2022IF Lyseng1 - 0VSK Arhus1 - 0W
-
13/05/2022VSK Arhus2 - 0IF Lyseng2 - 0L
-
09/04/2022IF Lyseng0 - 4VSK Arhus0 - 0L
-
18/08/2021VSK Arhus2 - 2IF Lyseng0 - 1D
-
23/07/2022VSK Arhus4 - 0IF Lyseng1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IF Lyseng vs VSK Arhus
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Lyseng vs VSK Arhus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Lyseng vs VSK Arhus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Lyseng vs VSK Arhus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Lyseng (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
IF Lyseng (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Lyseng thắng
Bại: là số trận IF Lyseng thua
Thắng: là số trận IF Lyseng thắng
Bại: là số trận IF Lyseng thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Lyseng và VSK Arhus trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | H B T T T H |
2 | VSK Arhus | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 32 | T B T B T H |
3 | Odder IGF | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 29 | 4 | 32 | T T B T H T |
4 | Brabrand | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | H T T T T B |
5 | Naesby | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 28 | T H T H T H |
6 | Holbaek | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 27 | B B B T B H |
7 | Nr. sundby | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 21 | T T B B B H |
8 | FA 2000 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B B B H H |
9 | BK Avarta | 18 | 6 | 2 | 10 | 14 | 24 | -10 | 20 | B T T T B B |
10 | Young Boys FD | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | B H T B B T |
11 | IF Lyseng | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B H B T H |
12 | Holstebro BK | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 31 | -11 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: