Đối đầu Ishoj IF vs Vanlose, 19h00 ngày 09/3
Kết quả Ishoj IF vs Vanlose
Đối đầu Ishoj IF vs Vanlose
Phong độ Ishoj IF gần đây
Phong độ Vanlose gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Ishoj IF vs Vanlose
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ishoj IF vs Vanlose trước đây
-
27/09/2023Vanlose1 - 1Ishoj IF1 - 1D
-
02/09/2023Vanlose2 - 0Ishoj IF1 - 0L
-
03/06/2023Vanlose4 - 2Ishoj IF1 - 2L
-
15/04/2023Ishoj IF2 - 0Vanlose1 - 0W
-
19/11/2022Vanlose1 - 2Ishoj IF1 - 0W
-
15/10/2022Ishoj IF1 - 2Vanlose0 - 0L
-
31/03/2012Ishoj IF1 - 1Vanlose1 - 1D
-
10/09/2011Vanlose2 - 4Ishoj IF2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ishoj IF vs Vanlose
- Thống kê lịch sử đối đầu Ishoj IF vs Vanlose: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ishoj IF vs Vanlose: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Đan Mạch | 5 | 2 | 0 | 3 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ishoj IF vs Vanlose: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ishoj IF (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ishoj IF (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ishoj IF thắng
Bại: là số trận Ishoj IF thua
Thắng: là số trận Ishoj IF thắng
Bại: là số trận Ishoj IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ishoj IF và Vanlose trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VSK Arhus | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 15 | 14 | 30 | B T T H T T |
2 | BK Frem | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 29 | T T H T T T |
3 | BK Avarta | 16 | 7 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 25 | T H H B T T |
4 | Ishoj IF | 16 | 6 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 24 | B T T H T T |
5 | Vegar | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 22 | 2 | 21 | T H T B B B |
6 | SfB Oure | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 28 | -4 | 21 | T B B T T B |
7 | IF Lyseng | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 27 | -1 | 20 | B T B H B B |
8 | Young Boys FD | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | B B B T H B |
9 | Naesby | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 25 | -4 | 19 | T B H H B T |
10 | Holstebro BK | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 18 | T H T B B B |
11 | Holbaek | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | B H B T H T |
12 | Vanlose | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 24 | -8 | 17 | B B H B B B |
Cập nhật: