Đối đầu Kobenhavn Reserve vs Midtjylland Reserve, 18h00 ngày 28/9
Kết quả Kobenhavn Reserve vs Midtjylland Reserve
Đối đầu Kobenhavn Reserve vs Midtjylland Reserve
Phong độ Kobenhavn Reserve gần đây
Phong độ Midtjylland Reserve gần đây
Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025: Kobenhavn Reserve vs Midtjylland Reserve
-
Giải đấu: Giải trẻ Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/10/2023 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kobenhavn Reserve vs Midtjylland Reserve trước đây
-
16/03/2023Kobenhavn Reserve3 - 0Midtjylland Reserve0 - 0W
-
01/05/2017Midtjylland Reserve2 - 0Kobenhavn Reserve1 - 0L
-
01/06/2015Midtjylland Reserve4 - 0Kobenhavn Reserve1 - 0L
-
23/03/2015Kobenhavn Reserve0 - 0Midtjylland Reserve0 - 0D
-
11/04/2011Kobenhavn Reserve3 - 4Midtjylland Reserve2 - 1L
-
07/03/2011Midtjylland Reserve3 - 5Kobenhavn Reserve1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kobenhavn Reserve vs Midtjylland Reserve
- Thống kê lịch sử đối đầu Kobenhavn Reserve vs Midtjylland Reserve: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kobenhavn Reserve vs Midtjylland Reserve: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Đan Mạch | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kobenhavn Reserve vs Midtjylland Reserve: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kobenhavn Reserve (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Kobenhavn Reserve (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kobenhavn Reserve thắng
Bại: là số trận Kobenhavn Reserve thua
Thắng: là số trận Kobenhavn Reserve thắng
Bại: là số trận Kobenhavn Reserve thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kobenhavn Reserve và Midtjylland Reserve trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Viborg Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Randers FC Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
4 | Odense BK Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Hvidovre IF Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Esbjerg FB Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Lyngby Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Aarhus AGF Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Silkeborg IF Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vejle Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Kobenhavn Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Nordsjaelland Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Aalborg BK Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Midtjylland Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Sonderjyske Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Horsens Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: