Đối đầu Vendsyssel vs Kolding FC, 00h00 ngày 04/5
Kết quả Vendsyssel vs Kolding FC
Đối đầu Vendsyssel vs Kolding FC
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ Kolding FC gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Vendsyssel vs Kolding FC
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Kolding FC trước đây
-
13/04/2024Kolding FC0 - 0Vendsyssel0 - 0D
-
12/11/2023Kolding FC0 - 1Vendsyssel0 - 1W
-
24/08/2023Vendsyssel2 - 1Kolding FC1 - 0W
-
12/05/2021Vendsyssel3 - 0Kolding FC1 - 0W
-
24/04/2021Kolding FC1 - 1Vendsyssel1 - 1D
-
28/11/2020Kolding FC3 - 2Vendsyssel3 - 0L
-
26/09/2020Vendsyssel1 - 0Kolding FC0 - 0W
-
26/06/2020Vendsyssel2 - 2Kolding FC1 - 1D
-
26/10/2019Kolding FC1 - 2Vendsyssel1 - 0W
-
16/02/2024Kolding FC0 - 1Vendsyssel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vendsyssel vs Kolding FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Kolding FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Kolding FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Kolding FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Vendsyssel (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vendsyssel và Kolding FC trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 62 | B T T H T T |
2 | Aalborg | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 56 | T H B H B |
3 | Fredericia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 44 | T B B T T B |
4 | Vendsyssel | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 42 | B H H H T |
5 | Kolding FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 39 | H T H H B |
6 | Hobro | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 37 | H B T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: