Đối đầu Lyngby vs Randers FC, 19h00 ngày 05/5
Kết quả Lyngby vs Randers FC
Đối đầu Lyngby vs Randers FC
Phong độ Lyngby gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Lyngby vs Randers FC
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyngby vs Randers FC trước đây
-
31/03/2024Randers FC6 - 2Lyngby3 - 1L
-
24/02/2024Randers FC1 - 0Lyngby0 - 0L
-
20/08/2023Lyngby1 - 0Randers FC0 - 0W
-
26/02/2023Randers FC1 - 0Lyngby0 - 0L
-
04/09/2022Lyngby0 - 2Randers FC0 - 0L
-
07/03/2021Randers FC1 - 2Lyngby1 - 0W
-
07/12/2020Lyngby0 - 3Randers FC0 - 0L
-
03/11/2019Randers FC2 - 1Lyngby1 - 0L
-
25/08/2019Lyngby2 - 0Randers FC1 - 0W
-
21/05/2018Randers FC2 - 1Lyngby1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lyngby vs Randers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Randers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Randers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Randers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Lyngby (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyngby và Randers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 34 | T T T H H |
2 | Viborg | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 34 | T H T T H |
3 | Odense BK | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 26 | B H B H B |
4 | Lyngby | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 10 | -5 | 26 | B H H B H |
5 | Vejle | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 24 | T H B B H |
6 | Hvidovre IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 18 | B B H T T |
Cập nhật: