Đối đầu Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19, 19h00 ngày 22/11
Kết quả Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19
Đối đầu Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19 trước đây
-
26/09/2023Midtjylland U196 - 4Sonderjyske U192 - 0W
-
26/08/2023Sonderjyske U190 - 6Midtjylland U190 - 0W
-
25/02/2023Midtjylland U197 - 2Sonderjyske U195 - 0W
-
03/09/2022Sonderjyske U195 - 1Midtjylland U190 - 0L
-
26/02/2022Sonderjyske U192 - 5Midtjylland U190 - 0W
-
18/09/2021Midtjylland U193 - 3Sonderjyske U190 - 2D
-
10/04/2021Sonderjyske U190 - 1Midtjylland U190 - 0W
-
11/12/2020Midtjylland U197 - 0Sonderjyske U195 - 0W
-
19/10/2019Midtjylland U190 - 0Sonderjyske U190 - 0D
-
11/05/2019Midtjylland U195 - 0Sonderjyske U193 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland U19 (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Midtjylland U19 (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland U19 thắng
Bại: là số trận Midtjylland U19 thua
Thắng: là số trận Midtjylland U19 thắng
Bại: là số trận Midtjylland U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland U19 và Sonderjyske U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 3 | 17 | 24 | T B T T T T |
2 | Odense BK U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 28 | 16 | 12 | 22 | T B B T T H |
3 | Midtjylland U19 | 10 | 7 | 0 | 3 | 35 | 17 | 18 | 21 | T T T T T T |
4 | FC Kobenhavn U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 17 | T H H T T B |
5 | Aarhus AGF U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | B T T B T H |
6 | Aalborg BK U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T T T T B |
7 | Silkeborg U19 | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | B B H T B H |
8 | BrondbyU19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 30 | 26 | 4 | 13 | B T B T B T |
9 | Vejle U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 20 | -6 | 13 | T T H B B H |
10 | Horsens U19 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | T B H B B T |
11 | Esbjerg U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 30 | -15 | 11 | B B H B T T |
12 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
13 | Lyngby Fodbold Club U19 | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 29 | -16 | 8 | B B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 25 | -11 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: