Đối đầu Nordsjaelland vs Midtjylland, 22h59 ngày 20/5
Kết quả Nordsjaelland vs Midtjylland
Nhận định Nordsjaelland vs Midtjylland, 23h00 ngày 20/5
Đối đầu Nordsjaelland vs Midtjylland
Phong độ Nordsjaelland gần đây
Phong độ Midtjylland gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Nordsjaelland vs Midtjylland
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Midtjylland trước đây
-
01/04/2024Midtjylland2 - 3Nordsjaelland0 - 1W
-
12/11/2023Midtjylland2 - 0Nordsjaelland0 - 0L
-
27/08/2023Nordsjaelland3 - 0Midtjylland1 - 0W
-
08/11/2022Midtjylland0 - 0Nordsjaelland0 - 0D
-
11/09/2022Nordsjaelland1 - 1Midtjylland1 - 0D
-
17/10/2021Nordsjaelland2 - 2Midtjylland2 - 0D
-
10/09/2021Midtjylland2 - 0Nordsjaelland0 - 0L
-
02/05/2021Midtjylland3 - 0Nordsjaelland2 - 0L
-
27/04/2021Nordsjaelland3 - 2Midtjylland1 - 1W
-
22/12/2020Midtjylland3 - 1Nordsjaelland2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nordsjaelland vs Midtjylland
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Midtjylland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Midtjylland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Midtjylland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nordsjaelland (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Nordsjaelland (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nordsjaelland và Midtjylland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 12 | 5 | 38 | H H B H T B |
2 | Viborg | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 37 | T T H T B B |
3 | Vejle | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 33 | B B H T T T |
4 | Odense BK | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 32 | H B B B T T |
5 | Lyngby | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 32 | H B H T T B |
6 | Hvidovre IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 19 | H T T B H B |
Cập nhật: