Đối đầu Randers FC vs Midtjylland, 01h00 ngày 12/3
Kết quả Randers FC vs Midtjylland
Nhận định Randers vs Midtjylland, 1h00 ngày 12/3
Đối đầu Randers FC vs Midtjylland
Phong độ Randers FC gần đây
Phong độ Midtjylland gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Randers FC vs Midtjylland
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC vs Midtjylland trước đây
-
08/10/2023Midtjylland2 - 2Randers FC0 - 1D
-
14/11/2022Randers FC0 - 0Midtjylland0 - 0D
-
16/07/2022Midtjylland1 - 1Randers FC0 - 0D
-
22/05/2022Midtjylland3 - 2Randers FC2 - 1L
-
13/04/2022Randers FC1 - 3Midtjylland0 - 2L
-
31/10/2021Randers FC1 - 3Midtjylland0 - 2L
-
26/09/2021Midtjylland1 - 0Randers FC1 - 0L
-
16/05/2021Midtjylland1 - 1Randers FC0 - 1D
-
20/04/2021Randers FC0 - 0Midtjylland0 - 0D
-
09/02/2021Randers FC1 - 2Midtjylland0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC vs Midtjylland
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Midtjylland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Midtjylland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Midtjylland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Randers FC (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC và Midtjylland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IF | 21 | 13 | 5 | 3 | 40 | 19 | 21 | 44 | H T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 23 | 20 | 42 | B B T T B T |
3 | Midtjylland | 20 | 13 | 3 | 4 | 39 | 23 | 16 | 42 | T T T B T T |
4 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H T B T T |
5 | Aarhus AGF | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 21 | 4 | 33 | H T H B H T |
6 | Silkeborg | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 28 | -1 | 27 | B B B B B B |
7 | Odense BK | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 30 | -5 | 24 | T H T B H T |
8 | Viborg | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 35 | -11 | 23 | T B B H T B |
9 | Randers FC | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 22 | H B H T T B |
10 | Lyngby | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 39 | -14 | 20 | H T B B B B |
11 | Vejle | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 19 | H H H T H B |
12 | Hvidovre IF | 21 | 2 | 5 | 14 | 17 | 44 | -27 | 11 | H B B H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: