Đối đầu Sonderjyske vs Midtjylland, 23h00 ngày 20/10
Kết quả Sonderjyske vs Midtjylland
Đối đầu Sonderjyske vs Midtjylland
Phong độ Sonderjyske gần đây
Phong độ Midtjylland gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Sonderjyske vs Midtjylland
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Midtjylland trước đây
-
24/08/2024Midtjylland3 - 2Sonderjyske1 - 2L
-
24/10/2021Midtjylland3 - 2Sonderjyske1 - 1L
-
13/08/2021Sonderjyske0 - 2Midtjylland0 - 1L
-
05/02/2021Midtjylland1 - 2Sonderjyske0 - 1W
-
12/09/2020Sonderjyske2 - 0Midtjylland0 - 0W
-
03/03/2020Midtjylland3 - 0Sonderjyske3 - 0L
-
25/08/2019Sonderjyske0 - 2Midtjylland0 - 1L
-
29/06/2024Midtjylland2 - 2Sonderjyske2 - 0D
-
15/04/2021Sonderjyske3 - 1Midtjylland0 - 0W
-
08/04/2021Midtjylland1 - 0Sonderjyske0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sonderjyske vs Midtjylland
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Midtjylland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Midtjylland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 2 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Midtjylland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sonderjyske (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Sonderjyske (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sonderjyske và Midtjylland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T T H T |
2 | Midtjylland | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 13 | 9 | 24 | T T T H T B |
3 | Aarhus AGF | 11 | 5 | 5 | 1 | 25 | 11 | 14 | 20 | T T H H H H |
4 | Silkeborg | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 17 | 6 | 19 | T B H H H H |
5 | Nordsjaelland | 11 | 5 | 3 | 3 | 24 | 19 | 5 | 18 | T B H B T T |
6 | Brondby IF | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 18 | H B T H B T |
7 | Randers FC | 11 | 3 | 6 | 2 | 17 | 16 | 1 | 15 | H T H H H H |
8 | Viborg | 11 | 3 | 4 | 4 | 22 | 21 | 1 | 13 | T H T T B H |
9 | Aalborg | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 22 | -10 | 13 | B B T B T H |
10 | Lyngby | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 14 | -6 | 8 | B T B H H H |
11 | Sonderjyske | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | B H B T B B |
12 | Vejle | 12 | 0 | 1 | 11 | 10 | 31 | -21 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: