Đối đầu Brabrand vs Naesby, 19h00 ngày 29/9
Kết quả Brabrand vs Naesby
Đối đầu Brabrand vs Naesby
Phong độ Brabrand gần đây
Phong độ Naesby gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Brabrand vs Naesby
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brabrand vs Naesby trước đây
-
08/05/2021Brabrand1 - 0Naesby1 - 0W
-
29/08/2020Naesby2 - 1Brabrand0 - 0L
-
05/10/2019Naesby0 - 0Brabrand0 - 0D
-
06/06/2015Naesby0 - 0Brabrand0 - 0D
-
04/10/2014Brabrand2 - 0Naesby1 - 0W
-
03/05/2014Brabrand3 - 1Naesby0 - 0W
-
09/11/2013Naesby3 - 4Brabrand0 - 1W
-
02/05/2013Brabrand2 - 0Naesby0 - 0W
-
25/08/2012Naesby4 - 1Brabrand2 - 1L
-
05/04/2012Brabrand1 - 2Naesby0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Brabrand vs Naesby
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Naesby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Naesby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Naesby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brabrand (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Brabrand (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brabrand và Naesby trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | B T H T T T |
2 | Holbaek | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | T H B T T T |
3 | VSK Arhus | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | B T B T H T |
4 | Naesby | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T T T T B B |
5 | Odder IGF | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 13 | H B H T H B |
6 | Brabrand | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T H |
7 | Holstebro BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B B B H B |
8 | BK Avarta | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 11 | B B T H B H |
9 | FA 2000 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B B T B H |
10 | IF Lyseng | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H T H B |
11 | Sundby BK | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H T B B H |
12 | Young Boys FD | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B H B H H |
Cập nhật: