Đối đầu Naestved vs Nykobing FC, 23h30 ngày 04/10
Kết quả Naestved vs Nykobing FC
Đối đầu Naestved vs Nykobing FC
Phong độ Naestved gần đây
Phong độ Nykobing FC gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Naestved vs Nykobing FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naestved vs Nykobing FC trước đây
-
27/01/2024Naestved0 - 1Nykobing FC0 - 1L
-
29/01/2022Nykobing FC0 - 1Naestved0 - 0W
-
29/01/2020Naestved1 - 2Nykobing FC0 - 1L
-
12/11/2022Nykobing FC1 - 1Naestved0 - 0D
-
21/08/2022Naestved3 - 0Nykobing FC2 - 0W
-
21/06/2020Nykobing FC2 - 1Naestved2 - 0L
-
08/03/2020Naestved0 - 0Nykobing FC0 - 0D
-
22/08/2019Nykobing FC0 - 1Naestved0 - 0W
-
24/05/2021Naestved1 - 1Nykobing FC1 - 0D
-
01/11/2020Nykobing FC3 - 2Naestved0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Naestved vs Nykobing FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Nykobing FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Nykobing FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Nykobing FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naestved (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Naestved (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naestved và Nykobing FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 9 | 8 | 22 | T B T T T T |
2 | Middelfart G og | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 16 | T T B H T T |
3 | Aarhus Fremad | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 16 | B H T T T B |
4 | Skive IK | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T T T T B |
5 | HIK Hellerup | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 14 | T T B H T H |
6 | BK Frem | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 14 | T B H B B T |
7 | Helsingor | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H B T B T |
8 | AB Copenhagen | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T H B B H |
9 | Naestved | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 12 | B T H H B T |
10 | Ishoj IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 8 | B B T H T B |
11 | Thisted FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B B H B B B |
12 | Nykobing FC | 9 | 1 | 0 | 8 | 2 | 20 | -18 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: