Đối đầu Nykobing FC vs Naestved, 01h00 ngày 29/3
Kết quả Nykobing FC vs Naestved
Đối đầu Nykobing FC vs Naestved
Phong độ Nykobing FC gần đây
Phong độ Naestved gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Nykobing FC vs Naestved
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Naestved trước đây
-
15/02/2025Naestved3 - 2Nykobing FC1 - 1L
-
27/01/2024Naestved0 - 1Nykobing FC0 - 1W
-
29/01/2022Nykobing FC0 - 1Naestved0 - 0L
-
04/10/2024Naestved1 - 0Nykobing FC0 - 0L
-
24/05/2021Naestved1 - 1Nykobing FC1 - 0D
-
01/11/2020Nykobing FC3 - 2Naestved0 - 1W
-
12/11/2022Nykobing FC1 - 1Naestved0 - 0D
-
21/08/2022Naestved3 - 0Nykobing FC2 - 0L
-
21/06/2020Nykobing FC2 - 1Naestved2 - 0W
-
08/03/2020Naestved0 - 0Nykobing FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nykobing FC vs Naestved
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Naestved: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Naestved: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Naestved: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nykobing FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Nykobing FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nykobing FC thắng
Bại: là số trận Nykobing FC thua
Thắng: là số trận Nykobing FC thắng
Bại: là số trận Nykobing FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nykobing FC và Naestved trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 19 | 12 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 39 | B B T B T H |
2 | Aarhus Fremad | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 35 | T B H T T B |
3 | Middelfart G og | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | H T B H B T |
4 | Naestved | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 29 | T T T T B H |
5 | Skive IK | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T T H B T |
6 | AB Copenhagen | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 27 | B T T B T T |
7 | BK Frem | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B H T T H |
8 | HIK Hellerup | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 19 | -1 | 25 | H T B B B T |
9 | Helsingor | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H H B B |
10 | Thisted FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T B B B T H |
11 | Ishoj IF | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B H H T B |
12 | Nykobing FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 35 | -21 | 11 | B H B T B B |
Cập nhật: