Đối đầu Nordsjaelland vs Silkeborg, 01h00 ngày 13/5
Kết quả Nordsjaelland vs Silkeborg
Đối đầu Nordsjaelland vs Silkeborg
Phong độ Nordsjaelland gần đây
Phong độ Silkeborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Nordsjaelland vs Silkeborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Silkeborg trước đây
-
16/04/2024Silkeborg0 - 1Nordsjaelland0 - 0W
-
05/03/2024Nordsjaelland3 - 1Silkeborg2 - 1W
-
20/08/2023Silkeborg2 - 0Nordsjaelland0 - 0L
-
05/03/2023Silkeborg2 - 1Nordsjaelland0 - 1L
-
21/08/2022Nordsjaelland0 - 2Silkeborg0 - 2L
-
21/11/2021Nordsjaelland1 - 1Silkeborg1 - 0D
-
03/10/2021Silkeborg4 - 1Nordsjaelland2 - 1L
-
30/05/2020Silkeborg0 - 2Nordsjaelland0 - 2W
-
11/08/2019Nordsjaelland2 - 2Silkeborg0 - 2D
-
02/03/2018Nordsjaelland3 - 1Silkeborg1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nordsjaelland vs Silkeborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Silkeborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Silkeborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Silkeborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nordsjaelland (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Nordsjaelland (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nordsjaelland và Silkeborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 37 | T H T T H T |
2 | Randers FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 34 | T T T H H B |
3 | Lyngby | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 32 | H H B H T T |
4 | Vejle | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 27 | T H B B H T |
5 | Odense BK | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 26 | H B H B B B |
6 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 18 | B B H T T B |
Cập nhật: