Đối đầu Nordsjaelland vs Vejle, 01h00 ngày 08/3
Kết quả Nordsjaelland vs Vejle
Đối đầu Nordsjaelland vs Vejle
Phong độ Nordsjaelland gần đây
Phong độ Vejle gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Nordsjaelland vs Vejle
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Vejle trước đây
-
06/08/2024Vejle0 - 1Nordsjaelland0 - 0W
-
05/11/2023Nordsjaelland1 - 0Vejle0 - 0W
-
01/10/2023Vejle0 - 0Nordsjaelland0 - 0D
-
15/05/2022Nordsjaelland2 - 1Vejle2 - 1W
-
18/04/2022Vejle0 - 0Nordsjaelland0 - 0D
-
23/10/2021Vejle2 - 0Nordsjaelland2 - 0L
-
24/08/2021Nordsjaelland3 - 1Vejle2 - 0W
-
14/02/2021Vejle2 - 2Nordsjaelland1 - 0D
-
08/11/2020Nordsjaelland1 - 1Vejle1 - 1D
-
31/08/2020Vejle3 - 1Nordsjaelland0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nordsjaelland vs Vejle
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Vejle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Vejle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Vejle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nordsjaelland (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Nordsjaelland (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nordsjaelland và Vejle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T T T T H |
2 | Midtjylland | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | B T T T B T |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Brondby IF | 20 | 8 | 8 | 4 | 38 | 26 | 12 | 32 | H H T T H H |
5 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
6 | Silkeborg | 20 | 8 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T B H B T T |
7 | Nordsjaelland | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T B T T B |
8 | Viborg | 20 | 6 | 6 | 8 | 34 | 36 | -2 | 24 | T H B B B T |
9 | Aalborg | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 18 | H H B B B H |
10 | Sonderjyske | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 16 | H H T B B B |
11 | Lyngby | 20 | 1 | 9 | 10 | 13 | 26 | -13 | 12 | H B B B H H |
12 | Vejle | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 45 | -25 | 10 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: