Đối đầu VSK Arhus vs Odder IGF, 19h30 ngày 22/3
Kết quả VSK Arhus vs Odder IGF
Đối đầu VSK Arhus vs Odder IGF
Phong độ VSK Arhus gần đây
Phong độ Odder IGF gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: VSK Arhus vs Odder IGF
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Odder IGF trước đây
-
28/09/2024Odder IGF1 - 4VSK Arhus0 - 2W
-
06/08/2024Odder IGF0 - 2VSK Arhus0 - 2W
-
28/01/2023VSK Arhus2 - 1Odder IGF1 - 0W
-
07/10/2017Odder IGF4 - 2VSK Arhus3 - 0L
-
26/08/2017VSK Arhus4 - 1Odder IGF3 - 0W
-
01/10/2016Odder IGF3 - 3VSK Arhus1 - 1D
-
03/09/2016VSK Arhus1 - 3Odder IGF0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu VSK Arhus vs Odder IGF
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Odder IGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Odder IGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Odder IGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VSK Arhus (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
VSK Arhus (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VSK Arhus và Odder IGF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 16 | 11 | 34 | T T T B T T |
2 | Bronshoj | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | B T T T H H |
3 | VSK Arhus | 19 | 10 | 3 | 6 | 32 | 25 | 7 | 33 | B T B T H H |
4 | Odder IGF | 19 | 9 | 6 | 4 | 35 | 31 | 4 | 33 | T B T H T H |
5 | Holbaek | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 15 | 9 | 30 | B T B H T H |
6 | Naesby | 18 | 8 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 28 | T H T H B B |
7 | FA 2000 | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | B B H H H T |
8 | Nr. sundby | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 21 | T B B B H B |
9 | BK Avarta | 18 | 6 | 2 | 10 | 14 | 24 | -10 | 20 | B T T T B B |
10 | Young Boys FD | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | H T B B T H |
11 | IF Lyseng | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 15 | B H B T H B |
12 | Holstebro BK | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B H B B T |
Cập nhật: